Bộ xử lý hình ảnh NovaStar J6 - NovaStar J6 led video processor
Thông số kỹ thuật:
Tương thích Input phổ thông:
- DVI : 1920*1080 60HZ
- HDMI 1.3 : 1920*1080 60HZ
- 3G - SDI : 1920*1080 60HZ
- DP 1.1: 3840*2160 30HZ
- HDMI 1.4 : 3840*2160 30HZ
Output: 4 cụm DVI riêng biệt ( mỗi cụm bao gồm 2 đường DVI có cùng tín hiệu - có thể sử dụng backup DVI hoặc mở rộng màn hình led điều khiển lên đến 9.2 triệu điểm ảnh trên mỗi bộ xử lý hình ảnh J6 )
Bộ xử lý hình ảnh novastar J6 có thể đóng 2 vai trò Splicer và Switcher có thể chuyển đổi linh hoạt tùy vào nhu cầu trình chiếu hoặc quản lý màn hình siêu lớn.
Hiển thị cùng lúc tối đa 6 nguồn hình ảnh trên màn hình led với bố cục màn hình led có thể điều chỉnh tùy ý.
Hỗ trợ Monitor Output HDMI
Nút điều khiển cho phép làm đen màn hình hoặc dừng hình lập tức.
Cho phép lưu các chế độ hiển thị.
Hiệu ứng chuyển nguồn hình ảnh đa dạng.
Hỗ trợ ghi lại nguồn hình ảnh đã trình chiếu.
Điều khiển linh hoạt: thông qua phím cứng trên bộ xử lý hình ảnh J6 hoặc thông qua phần mềm V - Can hay bộ điều khiển C1...
Màn hình màu trên LCD điều khiển, dễ dàng nhận biết tình trạng của bộ xử lý, làm đơn giản hóa cách điều khiển.
Thông số mở rộng các Input - Output bộ xử lý hình ảnh NovaStar J6
Connector
|
Input
|
DVI
|
Input resolution up to 1920×1200@60Hz and downward compatible HDCP 1.4
|
3G-SDI
|
Input resolution up to 1920×1080@60Hz and downward compatible
3G-SDI loop output
|
HDMI1.3
|
Input resolution up to 1920×1080@60Hz and downward compatible
HDCP 1.4
|
DP1.1
|
Input resolution up to 4K×2K@30Hz and downward compatible HDCP 1.3
|
HDMI1.4
|
Input resolution up to 4K×2K@30Hz and downward compatible
HDCP 1.4
|
Output
|
DVI
|
4 groups (2 connectors in each group) of DVI output connectors can be used for mosaic output.
Each group includes a main connector and a backup connector.
|
HDMI
|
A monitoring connector
|
Control
|
Ethernet
|
Communicate with PC or connect to the network.
|
USB (Type-B)
|
Connect to the PC for device control.
|
USB (Type-A)
|
A reserved connector
|
Connector performance
|
Common input and output resolutions
|
|
800×600@50/60/75/85Hz
1024×768@48/50/60/75/85Hz
1152×864@75Hz
1280×720@48/50/60Hz
1280×768@48/50/60/75Hz
|
1366×768@50/60Hz
1366×800@50/60Hz
1400×1050@48/50/60/75Hz
1440×900@60/75/85Hz
1600×900@48/50/60Hz
|
|
|
|
1280×800@50/60Hz
|
1600×1200@48/50/60Hz
|
|
|
|
1280×960@50/60/85Hz
|
1680×1050@60Hz
|
|
|
|
1280×1024@48/50/60/75/85Hz
|
1792×1280@60Hz
|
|
|
|
1360×768@60Hz
|
1920×1080@30/48/50/60Hz
|
|
|
|
1364×1024@48/50/85Hz
|
1920×1200@50/60Hz
|
|
|
|
800×600@50/60/75/85Hz
1024×768@48/50/60/75/85Hz
|
1680×1050@60Hz
1792×1280@60Hz
|
|
|
|
1152×864@75Hz
1280×720@48/50/60Hz
|
1920×1080@30/48/50/60Hz
1920×1200@50/60Hz
|
|
|
|
1280×768@48/50/60/75Hz
|
2048×1080@30/48/50/60Hz
|
|
|
|
1280×800@50/60Hz
|
2048×1152@30Hz
|
|
|
|
1280×960@50/60/85Hz
|
2304×1152@60Hz
|
|
|
|
1280×1024@48/50/60/75/85Hz
|
2048×1152@60Hz
|
|
|
|
1360×768@60Hz
|
2560×1080@50/60Hz
|
|
|
|
1364×1024@48/50/85Hz
|
2560×1400@50/60Hz
|
|
|
|
1400×1050@48/50/60/75Hz
|
2560×1600@50/60Hz
|
|
|
|
1440×900@60/75/85Hz
|
3840×1080@30/50/60Hz
|
|
|
|
1600×900@48/50/60Hz
|
3840×2160@30Hz
|
|
|
|
1600×1200@48/50/60Hz
|
|
|
|
3G-SDI
|
480i, 576i
|
|
|
|
1280×720p@24/25/30/50/60Hz
|
|
|
|
1920×1080p@24/25/30/50/60Hz
|
Electrical specifications
|
Power
connector
|
AC100V~240V 50/60Hz。
|
Power
consumption
|
50W
|
Operating environment
|
Operating
temperature
|
0℃~60℃
|
Storage
temperature
|
-20℃~60℃
|
Physical specifications
|
Dimensions
|
482.6mm×379.5 mm×94.7 mm
|
Weight
|
3810g
|
Mời liên hệ:
LED ĐÌNH MẠNH
Hân hạnh luôn đồng hành cùng quý khách hàng
Công ty TNHH Giải Pháp truyền thông Athena
Địa chỉ: TDP Hạ 11, Tây Tựu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Viet Nam
Hotline: 0974209102
Email: manhndph04256@gmail.com
Website: leddinhmanh.com